Characters remaining: 500/500
Translation

david mamet

Academic
Friendly

Từ "David Mamet" không phải một từ tiếng Anh thông thường tên của một nhà soạn kịch nổi tiếng người Mỹ, sinh năm 1947. Ông nổi tiếng với phong cách viết độc đáo các vở kịch, phim, tác phẩm văn học của mình thường khám phá các chủ đề như quyền lực, giao tiếp, xung đột trong xã hội.

Giới thiệu về David Mamet:
  • David Mamet một nhà soạn kịch, đạo diễn nhà văn người Mỹ. Ông được biết đến với những tác phẩm như "Glengarry Glen Ross," "American Buffalo," "Oleanna." Mamet cũng đã viết kịch bản cho nhiều bộ phim đã nhận nhiều giải thưởng, bao gồm cả giải Pulitzer cho vở kịch "Glengarry Glen Ross."
dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh kịch nghệ:

    • "David Mamet is known for his sharp dialogue and complex characters." (David Mamet nổi tiếng với những cuộc đối thoại sắc bén các nhân vật phức tạp.)
  2. Trong việc phân tích văn học:

    • "Many theater students study David Mamet's plays to understand modern American drama." (Nhiều sinh viên sân khấu học các vở kịch của David Mamet để hiểu về kịch nghệ Mỹ hiện đại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về phong cách viết của David Mamet, bạn có thể sử dụng cụm từ như "Mametian dialogue" để chỉ phong cách đối thoại đặc trưng của ông.
    • dụ: "The Mametian dialogue in his plays often reflects the power struggles between characters." (Cuộc đối thoại mang phong cách Mamet trong các vở kịch của ông thường phản ánh các cuộc chiến quyền lực giữa các nhân vật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Playwright: nhà soạn kịch (chỉ chung cho những người viết kịch)
    • Screenwriter: nhà biên kịch (người viết kịch bản cho phim)
  • Từ đồng nghĩa:

    • Dramatist: người viết kịch, thường được sử dụng để chỉ những người tác phẩm nổi bật trong thể loại kịch.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Break a leg": một cách nói chúc may mắn cho diễn viên trước khi biểu diễn.
  • "Steal the show": khi một diễn viên hoặc một phần nào đó trở nên nổi bật hơn tất cả những phần còn lại trong một buổi biểu diễn.
Lưu ý:
  • David Mamet không chỉ nổi tiếng với vở kịch còn với các tác phẩm điện ảnh sách. Ông thường xuyên đưa ra những quan điểm gây tranh cãi về nhiều vấn đề xã hội chính trị trong các tác phẩm của mình.
Noun
  1. nhà soạn kịch người Mỹ, sinh năm 1947

Synonyms

Comments and discussion on the word "david mamet"